Vải chống cháy là loại vải được thiết kế đặc biệt để chống lại lửa, ngăn chặn hoặc làm chậm sự lan rộng của ngọn lửa, giúp bảo vệ con người và tài sản trong các tình huống nguy hiểm liên quan đến nhiệt độ cao và cháy nổ. Loại vải này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, xây dựng, và thậm chí cả trong trang phục bảo hộ lao động.
Các loại vải chống cháy
Tiêu chí
HT800
Vải thủy tinh
Vải silicon
Vải ceramic
Vải amiang
Chất liệu
Sợi thủy tinh
Sợi thủy tinh
Sợi thủy tinh phủ silicon
Sợi ceramic (gốm chịu nhiệt)
Sợi amiang (asbestos)
Độ dày
1 mm
0.2 mm
0.5 mm – 3.0 mm
2.0 mm – 5.0 mm
1.5 mm – 3 mm
Nhiệt độ làm việc
550°C – 600°C
250°C
560°C
Lên đến 1200°C
550°C
Chống cháy
Rất tốt
Thấp
Rất tốt
Tuyệt vời
Rất tốt
Chống thấm
Không
Không
Chống thấm rất tốt
Không chống thấm
Không chống thấm
Chống mài mòn
Rất tốt
Thấp – Trung bình
Rất tốt
Tốt
Trung bình
Độ bền cơ học
Cao
Cao
Rất cao
Trung bình
Trung bình
Khả năng cách điện
Trung bình
Trung bình
Tốt
Không cách điện
Không cách điện
Chống hóa chất
Tốt
Tốt
Rất tốt
Tốt
Kém
Màu sắc
Vàng
Trắng, xám
Đen, xám, đỏ
Trắng ngà
Trắng ngà
Giá thành
Trung bình
Rẻ
Trung bình – Cao
Cao
Thấp
HT800: Lựa chọn tốt cho các ngành công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt cao và khả năng chống mài mòn.
Vải thủy tinh: Phổ biến và có tính ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt.
Vải silicon: Thích hợp cho các ứng dụng cần chống thấm và chịu nhiệt vừa phải.
Vải ceramic: Lựa chọn tối ưu cho các môi trường cực nóng và yêu cầu cách nhiệt cao.
Vải amiang: Tuy có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt, nhưng không an toàn và đã bị thay thế dần bởi các vật liệu hiện đại hơn do nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Ứng dụng của từng loại bạt chống cháy:
1. Bạt chống cháy HT800:
Trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, như hàn, cắt kim loại và các khu vực chịu lửa.
Che chắn bảo vệ khi hàn, cắt kim loại.
Sử dụng làm màn chắn lửa trong các nhà máy.
Bảo vệ thiết bị khỏi nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất công nghiệp.
Lớp phủ bảo vệ các bề mặt chịu nhiệt trong ngành đóng tàu và xây dựng.
2. Vải thủy tinh:
Ứng dụng chính: Dùng trong các ứng dụng cách nhiệt, chống cháy, bảo vệ lửa trong các môi trường công nghiệp.
Sử dụng làm rèm chắn lửa hoặc màn chắn bảo vệ trong công nghiệp, nhà máy.
Cách nhiệt cho các thiết bị, đường ống chịu nhiệt, lò nung, lò hơi.
Làm lớp cách nhiệt trong các công trình xây dựng, phòng chống cháy nổ.
Bảo vệ bề mặt trong ngành đóng tàu và hàng không.
3. Vải silicon (Vải thủy tinh phủ silicon):
Sử dụng trong các môi trường đòi hỏi cả khả năng chống cháy, chống thấm, và chống hóa chất.
Làm tấm chắn chống cháy, cách nhiệt cho các thiết bị máy móc trong môi trường ẩm ướt.
Chống thấm cho các công trình công nghiệp và bảo vệ các thiết bị khỏi hóa chất ăn mòn.
Ứng dụng trong các hệ thống bảo vệ cách nhiệt ngoài trời hoặc những khu vực yêu cầu độ bền cao, chống thấm và chống cháy.
Che chắn trong các ngành công nghiệp hóa chất, chế tạo máy.
4. Vải ceramic (Vải gốm chịu nhiệt):
Sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cực cao, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng cách nhiệt và chống cháy ở mức tối đa.
Lớp cách nhiệt cho lò luyện kim, lò nung gốm, lò hơi và các thiết bị chịu nhiệt khác.
Bảo vệ nhiệt độ trong các nhà máy sản xuất kim loại, gốm sứ, và xi măng.
Chắn lửa và bảo vệ bề mặt trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao như ngành sản xuất thép và hóa chất.
Dùng làm lớp lót cách nhiệt trong các thiết bị chịu nhiệt cực cao.
5. Vải amiang (Asbestos):
Trước đây được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chống cháy và cách nhiệt, nhưng hiện đã bị hạn chế do tính độc hại.
Sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho nồi hơi, lò nung, và đường ống chịu nhiệt.
Chống cháy trong các công trình xây dựng và trong các hệ thống cách nhiệt công nghiệp.
Trước đây, amiang được dùng trong sản xuất vật liệu cách âm và cách nhiệt cho tàu, nhà máy và ô tô.